--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đâm chồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đâm chồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đâm chồi
Your browser does not support the audio element.
+
(thực vật) Bud
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
đâm chồi
:
(thực vật) Bud
+
bỏ mất
:
Lose, miss
+
cành
:
Branch, twig, sprigcành câya branch of treecành hoaa sprig of flowerscành vàng lá ngọcroyal or aristocratic blood, blue blood, high-born
+
berg
:
(Nam phi) núi, đồi